語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
舊網頁
申請國資圖一證通
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Xe chở xăng sợ lửa /
~
Mijika.
Xe chở xăng sợ lửa /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Xe chở xăng sợ lửa // lời: Mijika ; tranh: TianYing ; người dịch: Nguyễn Thanh Vân.
其他題名:
油罐車怕火
作者:
Mijika.
其他作者:
TianYing.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Kim đồng,2018.
面頁冊數:
23 p. :col. ill. ;21 cm.
標題:
Children's stories, Chinese - Translations into Vietnamese. -
ISBN:
9786042116077 (pbk.)
ISBN:
6182411580007 (pbk.)
Xe chở xăng sợ lửa /
Mijika.
Xe chở xăng sợ lửa /
油罐車怕火lời: Mijika ; tranh: TianYing ; người dịch: Nguyễn Thanh Vân. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội :Nhà xuất bản Kim đồng,2018. - 23 p. :col. ill. ;21 cm. - Những chiếc xe hiệp sĩ. - Những chiếc xe hiệp sĩ..
In Vietnamese.
ISBN: 9786042116077 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
550586
Children's stories, Chinese
--Translations into Vietnamese.
Dewey Class. No.: 895.136 / M636
Xe chở xăng sợ lửa /
LDR
:00594nam a2200181 i 4500
001
690370
008
181120s2018 vm a 000 j vie d
020
$a
9786042116077 (pbk.)
020
$a
6182411580007 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
$h
chi
082
0 4
$a
895.136
$b
M636
100
0
$a
Mijika.
$3
586782
245
1 0
$a
Xe chở xăng sợ lửa /
$c
lời: Mijika ; tranh: TianYing ; người dịch: Nguyễn Thanh Vân.
246
3
$a
油罐車怕火
250
$a
Tái bản lần thứ nhất.
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Kim đồng,
$c
2018.
300
$a
23 p. :
$b
col. ill. ;
$c
21 cm.
490
1
$a
Những chiếc xe hiệp sĩ
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Children's stories, Chinese
$v
Translations into Vietnamese.
$3
550586
700
0
$a
TianYing.
$3
586831
700
1
$a
Nguyễn, Thanh Vân.
$3
586832
830
0
$a
Những chiếc xe hiệp sĩ.
$3
586833
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
芬園兒童室
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31424000760673
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 895.136 M636 2018
一般(Normal)
在架
0
財產編號: 5030080-00-00008
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入