語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
舊網頁
申請國資圖一證通
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Mái ấm của Chi.Chi's sweet home /4 =
~
Kanata, Konami.
Mái ấm của Chi.Chi's sweet home /4 =
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Mái ấm của Chi./ Konami Kanata ; người dịch, Nguyễn Thanh Ngân.
其他題名:
Chi's sweet home /
其他題名:
Chi's sweet home
作者:
Kanata, Konami.
其他作者:
Nguyễn, Thanh Ngân.
出版者:
Hà Nội :Kim Đồng,2015.
面頁冊數:
146, [5] p. :col. ill. ;18 cm.
附註:
Translation of : チーズスイートホーム 4.
標題:
Comic books, strips, etc. - Japan. -
ISBN:
9786042025959 (pbk.) :
Mái ấm của Chi.Chi's sweet home /4 =
Kanata, Konami.
Mái ấm của Chi.
Chi's sweet home /4 =Chi's sweet homeKonami Kanata ; người dịch, Nguyễn Thanh Ngân. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội :Kim Đồng,2015. - 146, [5] p. :col. ill. ;18 cm.
Translation of : チーズスイートホーム 4.
In Vietnamese.
ISBN: 9786042025959 (pbk.) :NT$294
Standard No.: 8935036698124Subjects--Topical Terms:
550161
Comic books, strips, etc.
--Japan.
Dewey Class. No.: 741.5952 / K16
Mái ấm của Chi.Chi's sweet home /4 =
LDR
:00644nam a2200181 a 4500
001
673025
008
180714s2015 vm a d 6 000 0 vie d
020
$a
9786042025959 (pbk.) :
$c
NT$294
024
3
$a
8935036698124
041
1
$a
vie
$h
jpn
082
0 4
$a
741.5952
$b
K16
100
1
$a
Kanata, Konami.
$3
571359
245
1 0
$a
Mái ấm của Chi.
$n
4 =
$b
Chi's sweet home /
$c
Konami Kanata ; người dịch, Nguyễn Thanh Ngân.
246
1 1
$a
Chi's sweet home
250
$a
Tái bản lần thứ nhất.
260
$a
Hà Nội :
$b
Kim Đồng,
$c
2015.
300
$a
146, [5] p. :
$b
col. ill. ;
$c
18 cm.
500
$a
Translation of : チーズスイートホーム 4.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Comic books, strips, etc.
$z
Japan.
$3
550161
700
1
$a
Nguyễn, Thanh Ngân.
$3
571360
765
0
$t
チーズスイートホーム 4.
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
此限制條件找不到符合的館藏,請您更換限制條件。
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入